Danh sách lớp mới

Tuyển Gia Sư xem danh sách Lớp Ngày 17/4/2024 . Xem là chọn lớp gia sư phù hợp. Các bạn Ib Trung Tâm để đăng kí nhận lớp hoặc liên hệ: 0986 556 870🔸️

👉 KHU VỰC THANH XUÂN

✏ LỚP TIỂU HỌC

 ✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH 

✏ TIẾNG ANH - VĂN

✏ NĂNG KHIẾU - TIN HỌC - NGOẠI NGỮ KHÁC

● ------------------------- ● 2 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG

 ✏ LỚP TIỂU HỌC - NĂNG KHIẾU

72T. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh ( HS Vins hệ chuẩn ), 6b/tuần, 200k/b, CC Shunshine Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T7 )

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - KHTN

68T. hs Nam, Lớp 9 Toán ( HS ôn chuyên Toán cấp 3 Chu Văn An ), 2b/tuần, 250k/b, Dốc Thọ Lão - Hai Bà Trưng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Chiều T5 + Sáng CN )

28T. HS Nữ, Lớp 9 Toán ( HS yếu toán hình hơn ), 2b/tuần, 200k/b, Chùa Quỳnh - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + Tối T3 + Ngày CN )

3973M. hs Nữ, Lớp 6, Toán (Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 400k/b, Timescity - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ ( Lịch Tối )

✏ TIẾNG ANH 

10T. hs Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 3b/tuần, 500k/b, Bạch Mai - Hai Bà Trưng. yc Giáo viên Nữ KN ( Lịch tối )

1062H. hs Nam. Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 191 Dương Văn Bé - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN, Năm 2 trở lên ( Lịch Tối )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

629H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Lạc Nghiệp - Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

✏ NGOẠI NGỮ KHÁC - TIN HỌC

● ------------------------- ● 3 ● ------------------------ ●
👉👉👉 KHU VỰC ĐỐNG ĐA

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KHTN - KÈM BTVN

3759M. hs Nam, Lớp 6, Khoa học tư nhiên, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ Hòa Bình - Khâm Thiên -  Đống Đa . yc sv Nam KN ( Lịch Tối từ 19h)

784H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Đê La Thành - Đống Đa. yc sv Nam/ Nữ KN, Sư phạm ( Lịch Tối T4 + CN )

3720M. HS Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Số 633 La Thành - Đống Đa. yc sv Nữ, KN, Bách Khoa ( Lịch Tối T3 +T6 từ 19h )

✏  TIẾNG ANH - VĂN – SỬ - ĐỊA 

69T. hs Nữ, lớp 11 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, An Trạch - Đống Đa. yc sv Nữ, thành tích tốt ( Lịch Sáng T6 + Tối T6 )

65T. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Ngõ Kiến Thiết - Khâm Thiên - Đống Đa. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 )

✏ NGOẠI NGỮ KHÁC - GIAO TIẾP - LỚP NĂNG KHIẾU

● ------------------------- ● 4 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC CẦU GIẤY

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

15T. hs Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nghĩa Đô - Cầu Giấy. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối + Ngày T7 CN )

3592M. HS Nam ( HS khá giỏi ), Lớp 7 Toán , 2b/tuần, 150k/b. Xuân Thủy - Cầu Giấy. yc sv Nam KN  (Lịch tối ) 

✏ TIẾNG ANH 

1149H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Trần Vỹ - Mai Dịch - Cầu Giấy. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T3 + T5 )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

✏ NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

● ------------------------- ● 5 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC HOÀN KIẾM

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN

✏ TIẾNG ANH 

1166H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Chương Dương Độ - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 + T5 +T6 + T7 )

847H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, Bạch Đằng - Hoàn Kiếm. yc sv Nữ, KN, năm 2 trở lên ( Lịch Tối )

3651M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Hàng Buồm - Hoàn Kiếm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h - 20h )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

● ------------------------- ● 6 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC HOÀNG MAI

✏ LỚP TIỂU HỌC

1042H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt + Tiếng Anh, 5b/tuần, 180k/b, Bán Đảo Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ ( Lịch Tối T2 đến T6 )

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

3898M. hs Nam, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 220k/b, 282 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

3888M. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Gamuda Yên Sở - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T5 )

3878M. HS Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Trà - Trần Phú  - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối CN + Các Chiều )

727H. hs Nữ, Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 160k/b, CC 87 Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Chiều CN )

✏ TIẾNG ANH 

1165H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( hs mất gốc), 2b/tuần, 170k/b. Linh Đàm - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối CN )

924H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thúy Lĩnh - Lĩnh Nam - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

3936M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 19h30 )

3782M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, The Zen - Gamda - Trần Phú - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T5 +T7 )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

1142H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Ngũ Nhạc - Thanh Trì - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 CN )

3935M. hs Nam, Lớp 6 Văn ( Sách Kết Nối ), 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 670 Nguyễn Khoái - Hoàng Mai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 từ 19h30 )

3915M. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Ngõ 176 Trương Định - Hoàng Mai. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 +T3 +T7 từ 15h)

✏ LỚP NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

● ------------------------- ● 6 ● ------------------------- ●
👉👉 KHU VỰC MỸ ĐÌNH - NAM TỪ LIÊM

✏ LỚP TIỂU HỌC

1154H. hs Nam, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC VOV Mễ Trì - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tói T2 đến T6 )

49T. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Vihome Smart city - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T2  + Chiều CN từ 14h + 1 Tối tùy chọn )

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

1126H. hs Nam, Lớp 7, Toán (nâng cao), 1b/tuần, 200k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Ngày T7 )

1046H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +CN )

835H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )

836H. hs Nữ, Lớp 12 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 163 Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 T5 T6 CN )

576H1. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Louis Đại Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối T4 + T5 + T6 )

✏ TIẾNG ANH 

1155H. hs Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, CC VOV Mễ Trì - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tói T2 đến T6 )

925H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Miêu Nha - Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 )

761H. hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đại Mỗ - Nam Từ Liêm.  yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

✏ VĂN - SỬ - ĐỊA

3953M. HS Nữ, Lớp 9 Văn, 3b/tuần, 200k/b, Tây Mỗ - Nam Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + Tối T6 + Chiều CN )

✏ TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC

● ------------------------- ● 8 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC HÀ ĐÔNG

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA – SINH - KÈM BTVN

3988M. hs Nữ, Lớp 6 Toán + Văn + Anh ( Kèm BTVN ), 3b/tuần, 150k/b, Quang Trung - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3+T5+T6 từ 20h - 21h30 )
1060H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tổ 11 - Phú Lương - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch ngày T7+CN )
922H. hs Nữ, Lớp 8 Toán ( cơ bản + nâng cao), 2b/tuần, 200k/b, Yên Phúc - Phúc La - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lich Tối T3+T6 )

3827M. hs Nam, Lớp 7 Toán + Lớp 10 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Văn La - Phú La - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, nhiệt tình ( Lịch Tối T6 + CN )

3627M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 +T5 )

✏ TIẾNG ANH +  VĂN - SỬ - ĐỊA

66T. hs Nữ, Lớp 1 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngô Thì Nhậm - La Khê - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

22T. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Geleximco Lê Trọng Tấn - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h30 )

1101H. hs Nam, Lớp 7 Văn, 1b/tuần, 150k/b, CC Mipec Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN + Sáng T7 + Sáng T7 )

3985M. hs Nam, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5+CN từ 19h )

1096H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, ỷ La - Dương Nội - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T5 )

3966M. hs Nữ, lớp 7, Tiếng Anh, 1b/tuần, 170k/b, Trần Nhật Duật - Hà Đông. yc SV Nữ, KN (học HANU, ĐH Ngoại ngữ) ( Lịch tối )

1040H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, KĐT Văn Khê - Hà Đông. yc sv Nữ, KN, Năm 3 trở lên ( Lịch Tối T3 +T5 từ 18h)
901H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đồng Mai - Hà Đông. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + full CN )
3824M. hs Nữ, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Kiến Hưng - Hà Đông. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h30 )
✏ TIN HỌC - NĂNG KHIẾU - NGOẠI NGỮ KHÁC
● ------------------------- ● 9 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC BẮC TỪ LIÊM

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏ TOÁN – LÝ – HÓA

1140H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 220k/b, 136 Hồ Tùng Mậu - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T6 )

1117H. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 ) 

826H. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Ngõ 477 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 từ 19h )

719H. hs Nữ, Lớp 10 Toán, 1b/tuần, 180k/b, Liên Mạc - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T5 T6 )

3763M. hs Nam, Lớp 11 Lý, 2b/tuần, 180k/b, Bờ Tây Sông Nhuệ - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T5 + Ngày T7 CN )

✏ TIẾNG ANH 

1156H. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh ( ôn đủ tốt nghiệp ), 3b/tuần, 220k, Ngõ 75 Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T2 + T4 + T7 từ 15h )

3984M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 273 Cổ Nhuế - Bắc Từ Liêm. yc sv Nam/Nữ KN (  Lịch Tối T4 +T5 từ 18h )

✏ VĂN – SỬ - ĐỊA - NGOẠI NGỮ KHÁC

● ------------------------- ● 10 ● ------------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC BA ĐÌNH

✏ LỚP TIỂU HỌC 

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH - TIN HỌC

1002H. hs Nữ, Lớp 12 Toán ( cơ bản ), 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 105 Hồng Hà - Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 từ 19h )

41T. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Núi Trúc - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

1053H. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 3b/tuần, 150k/b, Văn Cao - Ba Đình. yc sv Nữ KN, khối D ( Lịch Tối T2 +T4 +T6 ) 

851H. hs Nam. Lớp 12 Lý. 2b/tuần, 200k/b, Kim Mã - Ba Đình. yc sv Nam, KN, điểm thi ĐH 9+ ( Lịch Chiều)

  ✏  TIẾNG ANH 

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

1138H. hs Nữ, Lớp 9 Văn, 1b/tuần, 200k/b, Tân ấp - Phúc Xá - Ba Đình. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T7 CN )

6T. hs Nam, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Đội Cấn - Ba Đình. yc sv Nữ KN, thành tích tốt ( Lịch Tối T2 + T4 từ 19h ) 

882H. HS Nam, Lớp 6, Văn, 1b/tuần, 150k/b. Hàng Bún - Ba Đình. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h30) 

3705M. hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 75 Hồng Hà - Ba Đình. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 +T6 )

✏ NGỌAI NGỮ KHÁC

● --------------------- ●11● ---------------------- ●
👉👉👉 KHU VỰC TÂY HỒ

✏ LỚP TIỂU HỌC 

✏  TOÁN – LÝ – HÓA

46T. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 170k/b, An Dương - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T7 từ 14h + Sáng CN từ 9h )

1134H. hs Nam, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

1094H. hs Nam, Lớp 9, Lý, 2b/tuần, 200k/b, Thụy Khuê - Tây Hồ. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2+T4 +T6 + T7+CN )

1010H. HS Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ KN (Lịch T3 +T6 từ 18h - 20h)

995H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 269 Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

845H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( Vins hệ chuẩn), 2b/tuần, 2b/tuần, 220k/b, Ngõ 55 Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

471H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Nhật Tân - Tây Hồ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

 ✏  VĂN – SỬ - ĐỊA - TIẾNG ANH​

1123H. hs Nam, Lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Lịch Tối )

918H. Hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh , 2b/tuần, 220k/b, Âu Cơ - Tây Hồ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 18h30 )

734H. hs Nam, Lớp 12, Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Âu Cơ - Tứ Liên - Tây Hồ. yc sv Nam KN ( Rảnh Chiều + Tối T2 )

  ●●● ---------------------12 --------------------- ●●●
👉👉👉 KHU VỰC LONG BIÊN

✏ LỚP TIỂU HỌC

58T. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 17h30 -19h)

1150H. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 390 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Ngày T7 + CN )

1135H. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Cổ Linh - Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Sáng T7 )

1074H. Hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 5b/tuần, 150k/b, Ô Cách - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T2 => T6 ) 

3925M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 160k/b, Ngõ 390 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 CN + Sáng T7 )

456H. hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )

769H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) 

3698M. hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Kiên Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ  ( Lịch Tối T3, T5, T7 từ 19h)

3593M. HS Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 125 Gia Quất - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ KN (Lịch tối)

3530M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt. 3b/tuần, 150k/b, Nguyễn Bình - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

3451M. hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vũ Xuân Thiều - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

 ✏  TOÁN – LÝ – HÓA - KHTN 

3998M. hs Nam, lớp 12, Hóa, 1b/tuần, 250k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch chiều CN )

1129H. hs Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ KN cứng ( Lịch các Tối ) 

2T. hs Nam, Lớp 7, KHTN, 2b/tuần, 180k/b, Cự Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối và Chiều CN ) 

1092H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 28 Chu Huy Mân - Phúc Đồng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T4 +T6 )

1056H. hs Nam, Lớp 10 Hóa, 2b/tuần. 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

1057H. hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần. 180k/b, Nguyễn Văn Cừ - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

980H. hs Nam, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, Bát Tràng - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 )

3892M. hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Giang Biên - Long Biên. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )

558H. Hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Phố Trạm - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h T2 + T5 )

3807M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Green Park - Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

3356M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhome Ocenpark - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T4 +T6 )

820H. hs Nữ, Lớp 6 - Bộ môn Khoa Học Tự Nhiên , 2b/tuần, 200k/b, Làng Cam - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch 1 ngày cuối tuần + 1 ngày trong tuần)

3221M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 từ 19h )

3715M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

732H. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Lệ Chi - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 từ 20h )

3675M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T2 T4 T5 T6 )

3662M. hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Thuận Quang - Dương Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T6 từ 17h - 19h)

3633M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Tổ 11 - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch các Tối từ 19h )

693H. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

3594M. hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Sài Đồng  - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

3599M. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

660H. hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Ocean Park - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T6 từ 18h30 )

3581M. hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 T4 T5 T6 T7 từ 19h )

568H. hs Nam, Lớp 11 Toán ( HS học Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Vinhome Ocenpark - Gia Lâm. y sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

✏ TIẾNG ANH​ 

67T. Nam, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Phúc Lợi - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN (  Lịch Tối từ 19h )

1T. hs Nam, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cự Khối - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các Tối và Chiều CN ) 

3983M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh ( HS Vins chuẩn), 2b/tuần, 200k/b, Nguyệt Quế - Vinhome Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

235H. hs Nam, lớp 2, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Việt Hưng - Long Biên. yc SV Nam KN ( Lịch tối T4 + T5 từ 18h30 )

981H. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Bát Tràng - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T5 )

3921M. hs Nữ, Lớp 12 Tiếng Anh, 1b/tuần, 200k/b, Tổ 25 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 18h30 )

917H. Hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Trâu Quỳ - Gia Lâm. yc sv Nữ KN cứng ( Chiều T7 + Tối T2,4,6 ) 

853H. hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 27 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 19h )

3784M. hs Nam, Tiền Tiểu Học, Tiếng Anh ( Hệ Cam ), 3b/tuần, 200k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch từ 17h trở đi )

768H. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Anh ) HS Vins ), 5b/tuần, 220k/b, Vinhome Riverside - Long Biên. yc sv Nam/Nữ ,KN ( Lịch Tối )

718H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 + CN từ 19h )

683H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 18h )

3504M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngọc Lâm - Long Biên  yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

497H. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Việt Hưng - Long Biên.  yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

3443M. hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thượng Thanh - Long Biên. yc sv Nam/Nữ  ( Lịch Chiều T5 từ 17h30 + Sáng CN từ 8h) 

457H. hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh ( Vins hệ Cam ), 2b/tuần, 200k/b/1,5 tiếng, Chu Huy Mân - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 )

3365M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS Vins ), 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

3013M. hs Nam, Lớp 1 Tiếng Anh ( HS trường Wellsping ), 5b/tuần, 150k/b/1 tiếng, Mipec Long Biên - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

✏ CÁC LỚP VĂN

1119H. hs Nam, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Thạch Bàn - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) 

811H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Yên Thường - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối 19h )

3700M. hs Nữ, Lớp 12, Địa, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )

3701M. hs Nữ, Lớp 12, Sử, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 7 Đức Giang - Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2, T4, T5, T6, CN )

3663M. hs Nữ, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 66 Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Chiều CN )

695H. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

3600M. hs Nam, Lớp 11 Văn, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

3485M. hs Nữ, Lớp 10 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Khu tập thể 12 - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T5 )

3368M. hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Xóm 6 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

●●● ------------------- 13 -------------------------- ●●●
👉👉👉 KHU VỰC GIA LÂM

✏ LỚP TIỂU HỌC

625H. hs Nam, Lớp 3, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Kim Lan - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )

3378M. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

✏  TOÁN – LÝ – HÓA

1055H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

613H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Tổ 29  Ngọc Thụy - Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

3266M. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối 17h30 các ngày )

✏  TIẾNG - ANH​ 

3961M. Hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh ( Hệ Vins ), 2b/tuần, 250k/b, Ngõ 255 Bồ Đề - Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN  ( nhiều thành tích) (Lịch Tối T5, T7 , chiều CN )
3578M. hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 1b/tuần, 150k/b, Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T7 )
383H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Tòa S207 - Vinhome Ocenpark  - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch  Chiều và Tối T2 + T6 )

375H. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, KĐT Đặng Xá - Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Chiều T7 )

261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) 

3226M. hs Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Hội - Cổ Bi - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Chiều CN )

261H. hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 9 Ninh Hiệp - Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

48H. hs Nữ, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 150k/b. Ocean Park 1 - Đa Tốn - Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

 ●●● ------------------- 14 -------------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC HOÀI ĐỨC

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA

678H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, CC New City - Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Tối T4 + Chiều T7 )

1161H. hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 402 La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

1128H. hs Nam, Lớp 12 Hóa, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Nam An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nam. KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )

3975M. hs Nam, lớp 7, Toán (yếu Hình), 2b/tuần, 150k/b, Vinhomes Thăng Long - Nam An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ  ( Lịch Tối T3+ T5 +T7 )

936H. hs Nữ, Lớp 12, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Lai Xá - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

990H. hs Nữ, Lớp 12 Toán, 1b/tuần, 200k/b, CC NewCity - Lai Xá - Kim Chung - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T4 từ 16h )

927H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Yên Sở - Hoài Đức yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

✏ TIẾNG - ANH​

1162H. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 402 La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

3904M. Hs Nam, 5 tuổi, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, KĐT LIDECO - Trạm Trôi - Hoài Đức. yc sv Nữ KN, phát âm chuẩn ( Lịch Tối 18h T3, T4, T5, T7 + Sáng 8h CN ) 

637H. hs Nam. Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

3659M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 1b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

627H. HS Nam, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thiên Đường Bảo Sơn - An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

2995M. hs Nữ, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vân Côn - Hoài Đức. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2+T6)

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

71T. hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Thôn 1 - Song Phương - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 +T6 +T7 + CN )

1162H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 1b/tuần, 200k/b, Ngõ 402 La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

819H. hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, An Khánh - Hoài Đức. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

3658M. HS Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, La Phù - Hoài Đức. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)

●●● -------------------- 15 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC THẠCH THẤT

3877M. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hữu Bằng - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

789H. HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Phú Hòa - Phú Bình - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)

3285M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Thái Bình - Bình Yên - Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

3144M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Hương Ngải - Thạch Thất. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối + Sáng CN )

●●● -------------------- 16 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 SÓC SƠN - MÊ LINH - PHÚC THỌ

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA

3690M. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T6 T7 )

9874N. hs Nam, Lớp 6 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 3 - Liên Hiệp - Phúc Thọ.  yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối Từ 18h )

✏ TIẾNG - ANH​ - VĂN

3467M. ( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ), Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn3  - Liên Hiệp - Phúc Thọ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối)

●●● -------------------- 17 --------------------- ●●●
👉👉 SƠN TÂY - BA VÌ - QUỐC OAI

✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

✏ TIẾNG ANH 

3724M. hs Nam, lớp 3, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

3725M. hs Nam, lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cộng Hòa - Quốc Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

●●● -------------------- 18 --------------------- ●●●
👉👉👉👉  KHU VỰC THANH TRÌ

✏  LỚP TIỂU HỌC

792H. hs Nam, Lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối 19h)

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

3978M. hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Tam Hiệp - Thanh Trì, yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + T6 từ 19h )

903H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Nĩnh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 đến T6 )

666H. HS Nữ, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tecco Garden Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN  (Lịch tối) 

617H. hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 ) 

596H. hs Nam, Lớp 12 Toán (nâng cao), 3b/tuần, 220k/b, Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam, KN, Nghiêm ( Lịch Tối 19h )

310H. HS Nữ, Lớp 8, Khoa học tự nhiên, 1b/tuần, 180k/b. CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN (Lịch Tối)

3109M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xóm Lao Động - Đại Áng - Thanh Trì. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )

100H. hs Nam, lớp 10, Lý + Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tứ Hiệp - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T2 T4 T5 T6 T7 )

2787M. HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

9718N. hs Nữ, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 180k/b, CC Tecco Ngũ Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )

✏ TIẾNG ANH​ 

3829M. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Xóm Điếm - Hữu Hòa - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ KN (lịch tối 19h) 

3695M. hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đội 1 - Huỳnh Cung - Tam Hiệp - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4)

3693M. hs Nữ, Lớp 3 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thọ Am - Liên Ninh - Thanh Trì. yc sv Nữ, Năm 2 trở lên( Lịch Tối T4 +T6 từ 19h30)

516H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T6 + Tối CN )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

1125H. hs Nữ, Lớp 8, Văn, 2b/tuần,160k/b, Thanh Quang - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) 

1004H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 634 Kim Giang - Thanh Liệt - Thanh Trì. yc sv Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối CN )

2789M. HS Nam, lớp 11, Văn, 1b/tuần, 180k/b, Vĩnh Ninh - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

●●● -------------------- 19 ----------------------------●●●
👉👉👉👉  KHU VỰC THƯỜNG TÍN

✏ LỚP TIỂU HỌC

3871M. hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đông Thai - Vân Tảo - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )

3854M. Hs Nam, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

796H. hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Văn Từ - Văn Bình - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5, T6, T7 )

3722M. hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Sao Mai - Nguyễn Trãi - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

618M. hs Nam, lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Duyên Thái - Thường Tín. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối T3 + T5 )

275H. hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Lê Lợi - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T7 + Tối CN )

✏  TOÁN – LÝ – HÓA - SINH

878H. HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ KN ( Lịch T2,5,7 từ 19h + T3,4 từ 17h + sáng CN) 

427H. hs Nữ, Lớp 6 Toán. 2b/tuần, 150k/b, Nguyễn Đăng Sỹ - Liên Phương - Thường Tín. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T4 + Tối T7 )

324H. HS Nam,, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Quất Động - Thường Tín. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h) 

✏ TIẾNG ANH​ 

775H. hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thư Phú - Thường Tín. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 T6 )

142H. hs Nam, Lớp 12 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Văn Hội - 
Thường Tín. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h T2, T4, T6, T7, CN)

●● -------------------- 20 --------------------- ●●●
👉👉👉👉  KHU VỰC ĐÔNG ANH 

​✏ LỚP TIỂU HỌC

✏  TOÁN – LÝ – HÓA

✏ TIẾNG ANH​ 

3766M. HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Xóm Trại - Lương Nỗ - Tiên Dương - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

619H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 1b/tuần, 180k/b, Cổ Châu - Vân Hà - Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Chiều T5 )

3595M. hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đông Trù - Đông Hội - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

632H. hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Nguyên Khê - Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 18h )

✏  VĂN – SỬ - ĐỊA

●●● -------------------- 22 --------------------- ●●●
👉👉 HUYỆN ỨNG HÒA - HUYỆN ĐAN PHƯỢNG - THANH OAI

✏ LỚP TIỂU HỌC + CÁC MÔN KHÁC

56T. hs Nữ, Lớp 6 Toán, 1b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc sv Nữ,  ( Lịch Sáng T4 )

57T. hs Nữ, Lớp 3 Toán, 2b/tuần, 150k/b, KĐT Thanh Hà - Cự Khê - Thanh Oai. yc sv Nữ,  ( Lịch Tối T2 + Sáng T7 )

3972M. hs Nữ, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Rùa Hạ - Thanh Thùy - Thanh Oai. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3, T5 từ 18h )

989H. hs Nữ, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đoài Khê - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 19h )

3765M. hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, KĐT Thanh Hà - Cienco 5 - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T7 )

3609M. Kèm chung 2 HS ), Lớp 6, Toán , 2b/tuần, 220k/b, Bình Minh - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 + T3 +T5 )

648H. hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, xóm Thi Đua - Thanh Cao - Thanh Oai. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )

588H. hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thương Lương - Bích Hòa - Thanh Oai. yc sv Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 19h)

3534M. ( Kèm chung 2 HS Nam ), lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Sơn Công - Ứng Hòa. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

3475M. hs Nam, Lớp 6 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Hồng Giang - Hồng Hà - Đan Phượng. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )

●●● -------------------- 23 --------------------- ●●●
👉👉👉👉 KHU VỰC CHƯƠNG MỸ - MỸ ĐỨC - PHÚ XUYÊN

1152H. hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tiên Lữ - Tiên Phương - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ ( Lịch các Tối )

1153H. hs Nam, Lớp 11 Hóa, 2b/tuần, 180k/b, Tiên Lữ - Tiên Phương - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ ( Lịch các Tối )

1030H. hs Nam, Lớp 6 Văn, 3b/tuần, 150k/b, Thôn 1 - Đông Phương Yên - Chương Mỹ. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 )

982H. hs Nữ, Lóp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Đông Sơn - Chương Mỹ.  yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 từ 17h30 )

3761M. hs Nữ, Lớp 5, Toán, 3b/tuần, 150k/b, thôn Cổ Trai - Đại 
Xuyên - Phú Xuyên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )

👉👉👉👉 HƯNG YÊN

862H. HS Nữ, Tiền Tiểu học, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Minh Khai - Như Quỳnh - Văn Lâm - Hưng Yên. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h) 

3565M. hs Nữ, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 +T4 từ 19h)

610H. hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Khu dịch vụ Đầm Lau - Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T2 T5 CN )

 3559M. hs Nam, lớp 8, Toán, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

3560M. hs Nam, lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b, Văn Lâm - Hưng Yên. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )

3424M. HS Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Văn Giang - Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều 17h50 T2, T4 )

👉👉👉👉 BẮC NINH - TỈNH VĨNH PHÚC